--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
độc kế
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
độc kế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: độc kế
Your browser does not support the audio element.
+
Wicked scheme, perfidious plot
Lượt xem: 628
Từ vừa tra
+
độc kế
:
Wicked scheme, perfidious plot
+
snap-roll
:
(hàng không) động tác lộn vòng (quanh trục dọc của máy bay trong khi vẫn bay)
+
conformal projection
:
phép chiếu bảo giác.
+
ngòi
:
canal; arroyo
+
hướng thiện
:
inclined to the good