--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
độc kế
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
độc kế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: độc kế
Your browser does not support the audio element.
+
Wicked scheme, perfidious plot
Lượt xem: 496
Từ vừa tra
+
độc kế
:
Wicked scheme, perfidious plot
+
giải ngũ
:
Be demobilized, be discharged [honourably] from the armyHết hạn tòng quân được giải ngũTo be demobilized affter onne's term of compulsory military service
+
supposed
:
cho là nó có, coi như là đúnghis supposed brother người mà ta cho là em anh ta
+
edward james muggeridge
:
nhà nhiếp ảnh người Anh nổi tiếng với những bức ảnh chụp vật thể chuyển động (1830-1904)
+
công xưởng
:
Shop; workshop